Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ấn tượng khi phỏng vấn
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh là tình huống thường gặp phải khi bạn đi phỏng vấn xin việc hoặc đăng ký tham gia vào các câu lạc bộ, tổ chức lớn. Vậy làm sao để giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh một cách, gây ấn tượng tốt với mọi người. Hãy cùng tham khảo những mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh mà ELSA Speech Analyzer gợi ý dưới đây.
Contents
Bố cục bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Để có một bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh hoàn chỉnh và ấn tượng. Bạn có thể tham khảo bố cục bao gồm các nội dung chính sau:
- Câu chào hỏi
- Câu giới thiệu tên
- Câu giới thiệu tuổi
- Nói về nơi sinh / khu vực đang sống
- Giới thiệu về trình độ học vấn
- Chia sẻ về tình trạng hôn nhân
- Chia sẻ một vài sở thích nổi bật
- Mẫu câu kết thúc
Gợi ý mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Câu chào hỏi
Với những buổi nói chuyện gần gũi, thân mật hay không quá trang trọng, bạn có thể tham khảo một số câu như:
- Hello / Hi / Hey, what’s up, guys? → Xin chào / Đang có chuyện gì vậy?
- Hey, it’s good / nice to see you. → Thật vui / tốt khi gặp bạn.
- Morning. (Không nên dùng: Afternoon / Evening) → Xin chào.
Tuy nhiên, với các buổi phỏng vấn, buổi thi, bạn không nên sử dụng các mẫu câu này. Thay vào đó, trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng những mẫu câu chào hỏi có tính trang trọng, như:
- Hello everyone → Xin chào mọi người.
- Good morning → Chào buổi sáng.
- Good afternoon → Chào buổi chiều.
- Good evening → Chào buổi tối.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo những câu chúc tích cực, mang ý nghĩa tốt lành dưới đây để sử dụng trong cả bối cảnh trang trọng hay gần gũi đều được.
- Great to meet you!
- Happy to meet you!
- Good to see you!
- Pleased to meet you!
- Nice to meet you.
Câu giới thiệu tên
Trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh. Khi giới thiệu tên, bạn có thể tham khảo những câu sau:
- I am / My name is + Tên của bạn
- My first name is + Tên của bạn
- My full name is + Họ và tên
Ngoài ra, khi muốn được gọi bằng biệt danh riêng. Bạn có thể sử dụng thêm một trong các câu sau:
- You can call me / Everyone calls me / Please call me + Biệt danh của bạn
- My nick name is + Biệt danh của bạn
Ví dụ: My name is May. You can also call me Jessica.
Câu giới thiệu tuổi
Trong bài viết giới thiệu bản thân bằng tiếng anh, đôi khi bạn cần giới thiệu về tuổi của mình. Bạn có thể tham khảo một số mẫu câu giới thiệu tuổi bên dưới:
- I’m + tuổi của bạn + years old.
- I’m over / almost / nearly + tuổi của bạn → Tôi hơn / gần … tuổi.
- I’m around your age → Tôi tầm tuổi như bạn.
- I’m in my early twenties/ late thirties → Tôi đang ở những năm đầu 20/ cuối 30 tuổi.
Câu giới thiệu về nơi sinh / khu vực sinh sống
Khi tự giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh, đặc biệt là sinh viên khi vừa mới lên năm nhất, các bạn thường cần một vài mẫu câu giới thiệu quê hương, nơi bạn lớn lên, ví dụ như:
- I was born in + nơi bạn sinh ra
- I’m from / come from + quê hương của bạn
- My hometown is / I’m originally from + quê hương của bạn
- My address is / I live in + khu vực bạn sống
- I live on + tên đường + street.
- I live at + số nhà, địa chỉ bạn sống.
- I have lived in + thành phố / đất nước + for + khoảng thời gian.
- I have lived in + thành phố / đất nước + since + mốc thời gian.
- I grew up in + nơi bạn lớn lên.
- I spent most of my life + nơi bạn gắn bó lâu
Ví dụ: I have lived in Thailand for 3 months / I have lived in Ho Chi Minh City since 2019.
Mẫu câu giới thiệu về học vấn
Trong bài nói hoặc bài viết giới thiệu bản thân bằng tiếng anh, trình độ học vấn cũng là một yếu tố rất được quan tâm.
Where do you study?
- I’m a student at + trường học
- I study at… / I am at… / I go to + trường học
- I study + ngành học
- My major is + ngành học
Which grade are you in? Which year are you in?
- I’m in + khối học của bạn + grade.
- I’m in my first / second / third / final year. → Tôi đang học năm nhất / năm 2 / năm 3 / năm cuối.
- I am a freshman.
- I am graduated from / My previous school was + trường học → Tôi tốt nghiệp từ / Trường học trước đây tôi từng học là + trường học.
Mẫu câu chia sẻ về tình trạng hôn nhân (nếu cần)
Trong một số trường hợp phỏng vấn công việc có yêu cầu tình trạng độc thân, khi tự giới thiệu về bản thân bạn cũng cần chia sẻ về tình trạng hôn nhân của mình:
- I haven’t been married: Tôi chưa kết hôn
- I am still single: Tôi vẫn còn độc thân.
- I have been married for + số năm đã kết hôn + years: Tôi đã kết hôn được …
- I have already had a fiance/fiancee: Tôi đã có vị hôn phu/hôn thê
Mẫu câu chia sẻ về sở thích
Một số mẫu câu chia sẻ về sở thích mà bạn có thể tham khảo khi giới thiệu bản thân bằng tiếng anh cho sinh viên, hoặc cho những người vừa đi làm ở môi trường mới:
- I like/ love/ enjoy + V_ing / Danh từ về sở thích
- I am interested in… + V_ing
- I am good at… + V_ing / Danh từ về sở thích
- My hobbies are / My hobby is + Danh từ về sở thích
- I have a passion for + V_ing / Danh từ về sở thích
- I don’t like/ dislike/ hate + V_ing / Danh từ về thứ bạn không thích
- My favorite food/ drink is + Thức uống yêu thích
- My favorite singer/ band is + Band nhạc yêu thích
Mẫu câu kết thúc
Đừng quên nói câu kết thúc để bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh được trọn vẹn và không gây hụt hẫng cho người nghe. Dưới đây là một số câu kết bạn có thể tham khảo:
- Thanks for listening, hope you enjoy your day
→ Cảm ơn bạn vì đã lắng nghe, chúc bạn có một ngày vui vẻ.
- It was a pleasure meeting you, I really appreciate you taking the time to listen to me.
→ Thật vinh hạnh khi được gặp bạn. Tôi rất trân trọng vì bạn đã dành thời gian lắng tôi.
- It was great to meet you, I hope to be in touch in the future.
→ Thật tuyệt khi được gặp bạn, mong chúng ta sẽ vẫn giữ liên lạc trong tương lai.
- It is very nice to meet you/all of you today. Hope we will have great time together.
→ Rất vui khi được gặp bạn / các bạn. Mong rằng chúng ta sẽ có khoảng thời gian vui vẻ cùng nhau.
- That’s my introduction. Thanks for listening.
→ Đó là phần giới thiệu của tôi. Cảm ơn vì đã lắng nghe.
- I am looking forward to seeing you in the future.
→ Tôi rất mong chờ được gặp lại bạn trong tương lai.
- Thanks for hearing my introduction.
→ Cảm ơn vì đã lắng nghe bài giới thiệu của tôi.
Một số mẫu câu khác
Kinh nghiệm làm việc
- I have 2 years of experience as a customer service officer at X company.
→ Tôi đã có 2 năm kinh nghiệm trong vị trí nhân viên chăm sóc khách hàng tại công ty X.
Giới thiệu tính cách
- I think I’m a … employee/ person.
→ Tôi nghĩ tôi là một nhân viên/ người…
- People usually describe me as a … person.
→ Mọi người thường miêu tả tôi là một người…
Điểm mạnh trong công việc
- I am usually praised for my…
→ Tôi thường được khen về…
Phương châm làm việc
- To me, what matters most in my career are…
→ Đối với tôi, điều có ý nghĩa nhất trong công việc đó là…
- The most important things in my career are….
→ Những điều quan trọng nhất trong sự nghiệp của tôi chính là…
- My ultimate goal in my career is…
→ Mục tiêu quan trọng nhất trong công việc của tôi là…
Từ vựng giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên hoặc cho người đi làm khi phỏng vấn
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Accounting | /əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán |
Auditing | /ˈɔːdɪtɪŋ/ | Kiểm toán |
Brand management | /brænd ˈmænɪʤmənt/ | Quản trị thương hiệu |
E-commerce | /iːˈkɒmə(ː)s/ | Thương mại điện tử |
Marketing | /ˈmɑːkɪtɪŋ/ | Tiếp thị |
Information technology | /ˌɪnfəˈmeɪʃən tɛkˈnɒləʤi/ | Công nghệ thông tin |
Finance | /faɪˈnæns/ | Tài chính |
Human resources management | /ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz ˈmænɪʤmənt/ | Quản trị nhân lực |
Business administration | /ˈbɪznɪs ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ(ə)n/ | Quản trị kinh doanh |
Design | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế |
Cooperative | /kəʊˈɒpərətɪv/ | Có tính hợp tác |
Dynamic | /daɪˈnæmɪk/ | Năng nổ, nhiệt huyết |
Proactive | /prəʊˈæktɪv/ | Chủ động |
Decisive | /dɪˈsaɪsɪv/ | Quyết đoán |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng |
Frank | /fræŋk/ | Thẳng thắn |
Modest | /ˈmɒdɪst / | Khiêm tốn |
Easy-going | /ˈiːzɪˌgəʊɪŋ/ | Thân thiện |
Sincere | /sɪnˈsɪə/ | Chân thành |
Humorous | /ˈhjuːmərəs/ | Hài hước |
Dedicated | /ˈdɛdɪkeɪtɪd/ | Cống hiến |
Creativity | /ˌkriːeɪˈtɪvɪti/ | Sự sáng tạo |
Leadership skills | /ˈliːdəʃɪp skɪlz/ | Kỹ năng lãnh đạo |
Critical thinking skills | /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ skɪlz/ | Kỹ năng tư duy phản biện |
Independent working skills | /ˌɪndɪˈpɛndənt ˈwɜːkɪŋ skɪlz/ | Kỹ năng làm việc độc lập |
>> Có thể bạn quan tâm: Từ vựng tiếng Anh thông dụng
Các bước giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
Bước 1: Giới thiệu sơ lược về bản thân
Bước đầu tiên, bạn cần giới thiệu mình là ai, tốt nghiệp trường nào, chuyên ngành gì,… trước khi bắt đầu cuộc phỏng vấn chuyên sâu. Như thế, nhà tuyển dụng mới nắm rõ các thông tin và hình dung được bạn có phù hợp với vị trí công ty đang tuyển hay không.
Mẫu giới thiệu sơ lược về bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn:
Good morning everyone. I would like to thank the company for giving me the opportunity to participate in the interview today. Please allow me to introduce myself a little bit. My name is Phan Thi Ngoc Anh. I am currently 22 years old and graduated from University X, majoring in marketing. Previously, I worked as a content marketing intern for an advertising agency. I have a hobby of reading books and joining clubs to exchange and practice my passion.
Dịch nghĩa
Chào buổi sáng mọi người. Em xin cảm ơn quý công ty đã cho em cơ hội được tham gia buổi phỏng vấn ngày hôm nay. Em xin phép được giới thiệu đôi nét về bản thân. Em tên là Phan Thị Ngọc Ánh. Hiện nay em 22 tuổi và đã tốt nghiệp trường đại học X, chuyên ngành marketing. Trước đây, em từng làm thực tập sinh content marketing cho một công ty quảng cáo. Sở thích của em là đọc sách, tham gia các câu lạc bộ để giao lưu và rèn luyện đam mê của mình.
>> Xem thêm: Giáo trình tiếng Anh cho người đi làm
Bước 2: Nói về điểm mạnh của bạn
Điểm mạnh của ứng viên chính là điều nhà tuyển dụng luôn muốn biết và tìm hiểu. Bạn hãy liệt kê một số điểm mạnh mà bạn cho là nó thích hợp với vị trí đang ứng tuyển. Không nên liệt kê quá nhiều hoặc không liên quan đến công việc.
Mẫu giới thiệu điểm mạnh khi phỏng vấn tiếng Anh:
My strengths are creativity, good organization, management, and presentation skills. During my schooling, I was on the executive committee and held a key position in the organization of school programs.
Dịch nghĩa:
Điểm mạnh của em là khả năng sáng tạo, quản lý tổ chức tốt và khả năng thuyết trình. Trong quá trình đi học, em nằm trong ban chấp hành đoàn và có giữ vị trí chủ chốt trong công tác tổ chức các chương trình của trường lớp.
>> Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp bán hàng
Bước 3: Mô tả mục tiêu của bạn khi phỏng vấn
Khi nhắc đến mục tiêu, bạn cần nêu rõ mục tiêu ngắn hạn và dài hạn. Hãy nói về những định hướng, quyết tâm của bạn trong nghề nghiệp và nếu được nhận vào công ty thì bạn sẽ mang lại những giá trị hữu ích gì. Điều này sẽ giúp bạn nhận thêm điểm cộng từ nhà tuyển dụng đấy.
Mẫu nói về mục tiêu nghề nghiệp khi phỏng vấn tiếng Anh:
My goal right now is to be able to pass the interview to get the position I love. For short-term goals, I want to prove my ability when taking on tasks, thereby gaining the trust of colleagues and superiors.
My long-term goal is to achieve many high achievements at work, especially in the marketing manager position in 5 years. These goals will always push me to grow and reach new heights.
Dịch nghĩa:
Mục tiêu của em lúc này chính là có thể vượt qua được vòng phỏng vấn để đạt được vị trí công việc yêu thích. Đối với mục tiêu ngắn hạn, em muốn chứng minh được năng lực khi đảm nhận các nhiệm vụ, từ đó đạt được sự tín nhiệm của đồng nghiệp và cấp trên.
Mục tiêu dài hạn mà em muốn hướng đến là có thể đạt được nhiều thành tích cao trong công việc, cụ thể là vị trí trưởng phòng marketing trong 5 năm nữa. Những mục tiêu này sẽ luôn thúc đẩy em phát triển và đạt được những tầm cao mới.
>> Xem thêm: Tự tin bắn tiếng Anh như gió qua điện thoại
Bước 4: Nhấn mạnh bạn phù hợp với vị trí phỏng vấn
Đừng quên đề cập một chút về kinh nghiệm của bản thân để chứng tỏ bạn phù hợp với vị trí đang tuyển dụng. Bởi vì bất kỳ cấp trên nào cũng mong muốn nhân viên của họ là người có năng lực, kinh nghiệm và phát huy tốt trong môi trường mới.
Bạn có thể tham khảo mẫu sau:
With the career goals set, I will try to complete the assigned work to bring the most value to the company. Although my experience is small, with the ability to learn quickly, a passion for work, and enthusiasm, I believe I will do well in the marketing officer role.
Dịch nghĩa:
Với những mục tiêu nghề nghiệp đã đặt ra, tôi sẽ cố gắng hết mình để hoàn thành công việc được giao và mang lại những giá trị tốt nhất cho công ty. Tuy kinh nghiệm của tôi còn ít nhưng với khả năng học hỏi nhanh, đam mê công việc và nhiệt huyết, tôi tin rằng mình sẽ phát huy thật tốt trong vai trò nhân viên marketing.
Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên
My name is Nguyen Hung, and I am currently 22 years old. I just graduated with a bachelor’s degree in marketing from Van Lang University. I love marketing because it helps me unleash my creativity. I myself am a lover of discovery, the discovery and the creation of new things to attract users and bring value to businesses.
Dịch nghĩa
Em tên Nguyễn Hùng, hiện 22 tuổi. Em vừa tốt nghiệp cử nhân ngành marketing tại trường Đại học Văn Lang. Em rất yêu thích Marketing vì nó giúp em thỏa sức sáng tạo. Bản thân em là một người yêu khám phá, tìm tòi và tạo ra những điều mới lạ để thu hút người dùng, mang lại giá trị cho doanh nghiệp.
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành kế toán
My name is Hoang Thi Dung. I graduated with a bachelor’s degree in accounting five years ago and have experience as an accountant in many businesses. I used to be the head of the accounting department at XYZ company for 3 years. I always have a progressive spirit, am eager to learn and am enthusiastic at work. I hope I will be accompanied and developed by your company.
Dịch nghĩa
Tôi tên Hoàng Thị Dung, tôi đã tốt nghiệp cử nhân chuyên ngành kế toán 5 năm trước và có kinh nghiệm làm tại vị trí nhân viên kế toán trong nhiều doanh nghiệp. Tôi đã từng đảm nhận chức vụ trưởng bộ phận kế toán tại công ty XYZ trong 3 năm. Tôi luôn có tinh thần cầu tiến, ham học hỏi và nhiệt huyết trong công việc. Hy vọng tôi sẽ được đồng hành và phát triển cùng quý công ty.
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn giáo viên
My name is Minh Ngoc. I am 24 years old, and currently single. I graduated with a degree in English pedagogy from Saigon University. I love teaching and had the opportunity to work as a teaching assistant when I was a sophomore.
Dịch nghĩa
Tôi tên Minh Ngọc, 24 tuổi và hiện đang độc thân. Tôi tốt nghiệp ngành sư phạm tiếng Anh của trường Đại học Sài Gòn. Tôi yêu thích công việc giảng dạy và đã có cơ hội làm trợ giảng khi tôi là sinh viên năm 2.
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành xuất nhập khẩu
My name is Minh An. I graduated with a major in logistics from the University of Transport. I can communicate fluently in English, work in a team and handle situations well. I have 2 years of experience in a similar position at ABC Company.
Dịch nghĩa:
Tôi tên là Minh An. Tôi đã tốt nghiệp chuyên ngành logistics của trường Đại học Giao thông vận tải. Tôi có thể giao tiếp tiếng Anh trôi chảy, làm việc nhóm và xử lý tình huống tốt. Tôi đã có 2 năm kinh nghiệm ở vị trí tương tự tại Công ty ABC.
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngành công nghệ thông tin
My name is Tran Dinh Nghia and I am 25 years old. I graduated with a degree in information technology from Bach Khoa University. I used to work as a user interface developer at ABC company with more than 2 years of experience.
Dịch nghĩa:
Tôi tên Trần Đình Nghĩa và 25 tuổi. Tôi tốt nghiệp ngành công nghệ thông tin tại trường Đại học Bách Khoa. Tôi từng đảm nhận vị trí nhà phát triển giao diện người dùng tại công ty ABC với hơn 2 năm kinh nghiệm.
>> Xem thêm: 200+ từ vựng về lĩnh vực kinh doanh cho người đi làm
Hy vọng những chia sẻ của ELSA Speech Analyzer về cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn sẽ giúp bạn tự tin chinh phục nhà tuyển dụng. Đồng thời, để biết thêm nhiều mẫu câu trả lời khi phỏng vấn tiếng Anh, bạn hãy học cùng ELSA Speech Analyzer nhé.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Hiện nay, ELSA Speech Analyzer đã phát triển kho bài học về chủ đề phỏng vấn xin việc – Pick your answer: Interview. Bạn sẽ được tự chuẩn bị phần phỏng vấn của mình và luyện tập các đoạn hội thoại tiếng Anh thông dụng khi phỏng vấn, như: Cách nói về kinh nghiệm cá nhân, điểm mạnh – điểm yếu – lý do mà bạn lựa chọn công việc này.
Đồng thời, ELSA Speech Analyzer còn hướng dẫn bạn cách chinh phục những câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn tiếng Anh. Bạn sẽ được học song song với cách phát âm chuẩn, trả lời tự tin và lưu loát nhờ công nghệ A.I. nhận diện giọng nói độc quyền.
Hệ thống sẽ nhận diện giọng đọc của bạn, chấm điểm phát âm và chỉ ra những lỗi sai cơ bản. Tiếp đến, bạn sẽ được hướng dẫn cách phát âm đúng, nhấn âm, nhả hơi chuẩn như người bản ngữ.
Bên cạnh đó, ELSA Speech Analyzer còn cung cấp 25.000 bài luyện tập, 290+ bài học giao tiếp cho mọi ngành nghề, vị trí và phòng ban. Thông qua đó, bạn có thể trau dồi vốn tiếng Anh của mình, làm hành trang phát triển sự nghiệp trong tương lai.
Đã có hơn 40 triệu người dùng trên thế giới, 10 triệu người dùng tại Việt Nam đồng hành cùng ELSA Speech Analyzer trên con đường chinh phục tiếng Anh. Nhanh tay đăng ký ELSA Speech Analyzer để “cưa đổ” nhà tuyển dụng, đạt được vị trí công việc mong muốn bạn nhé.
Leave a Reply