Cụm giới từ trong tiếng Anh thường gặp và cách dùng

Giới từ tiếng anh và cách dùng cụm giới từ
Giới từ tiếng anh và cách dùng cụm giới từ

Cụm giới từ (Prepositional phrase) là một kiến thức ngữ pháp quan trọng và được sử dụng phổ biến trong Tiếng Anh. Cụm giới từ xuất hiện trong câu cung cấp thêm nội dung truyền đạt cho câu. Nếu không nắm vững cách sử dụng thì cụm giới từ sẽ gây ra không ít khó khăn cho người học. Để hiểu rõ hơn về cụm giới từ trong tiếng Anh và cách sử dụng cụm giới từ trong các bài tập tiếng Anh hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây từ Hocielts24h.com nhé!

Cụm giới từ trong Tiếng anh là gì?

Giới từ trong Tiếng Anh như in, on, at thường không đứng riêng lẻ mà thường xuất hiện trước danh từ, cụm danh từ hay danh động từ nhằm thể hiện mối liên quan giữa cụm từ đứng sau nó và với nội dung chính của câu.

Một số giới từ trong tiếng Anh phổ biến như: In, At, On, By

Cụm giới từ trong Tiếng Anh là tổ hợp nhóm từ bắt đầu bằng một giới từ và một cụm từ khác đằng sau. Cụm từ đó có thể là một danh từ, cụm danh từ, đại từ, cụm trạng từ chỉ thời gian hay địa điểm.

Ví dụ về cụm giới từ trong tiếng Anh:

  • They always go jogging in the morning ( Chúng tôi luôn luôn đi bộ vào mỗi buổi sáng)
  • Would you like to eat pizza with him?( Bạn có thích ăn pizza với anh ấy không?)

Chức năng của cụm giới từ trong tiếng Anh

Cụm giới từ trong tiếng Anh thường có 2 vai trò chính đó là tính từ hoặc trạng từ trong câu bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc động từ.

Chức năng dùng như tính từ

Ví dụ: The pen on the table is mine. (Chiếc bút trên bàn là của tôi).

=> on the table là cụm giới từ bổ nghĩa cho danh từ

Chức năng dùng như trạng từ

  • Trạng từ chỉ thời gian

In the morning, I usually get up at 6 o’clock (Vào buổi sáng, tôi thường thức dậy lúc 6 giờ).

  • Trạng từ chỉ nơi chốn

The children play in the park. (Lũ trẻ chơi ở trong công viên).

  • Bổ nghĩa cho tính từ

We were tired with the exam. (Chúng tôi mệt mỏi với kỳ thi).

  • Bổ nghĩa cho trạng từ

She drives carefully in her mother’s car. (Cô ấy lái xe của mẹ một cách cẩn thận)

Cách hình thành cụm giới từ trong tiếng Anh

Kiến thức về cụm giới từ trong tiếng Anh

Công thức để thành lập nên cụm giới từ trong Tiếng Anh, bạn có những cách sau:

  • Giới từ + Cụm danh từ

Ví dụ: My father is fixing the sink in the bathroom.( Bố tôi đang sửa bồn rửa trong phòng tắm)

=> “in the bathroom” là cụm giới từ được tạo nên bởi sự kết hợp giữa giới từ” in” và cụm danh từ “the bathroom”

  • Giới từ + Đại từ

Ví dụ: I will go to the cinema with her this evening( Tôi sẽ đi đến rạp chiếu phim với cô ấy tối nay)

=> “with her” là cụm giới từ tạo thành bởi giới từ “ with” và đại từ “her”

  • Giới từ + Trạng từ

Ví dụ: At this point, you go straight ahead 500m, then turn left to the park. (Tại điểm này, bạn đi thẳng 500m, sau đó rẽ trái tới công viên)

=> “At this point” là cụm giới từ.

  • Giới từ + Cụm trạng từ

Ví dụ: Until quite recently, she told the truth. (Cho đến mãi gần đây, cô ấy mới nói sự thật).

=> “Until quite recently” là cụm giới từ, tạo nên từ “Until” là giới từ, “quite recently” là cụm trạng từ.

  • Giới từ + Cụm từ bắt đầu bằng Ving

Ví dụ: I decide on taking part in a sport club. (Tôi quyết định tham gia vào một câu lạc bộ thể thao)

=> “on taking part in a sport club” là cụm giới từ được tạo thành bởi giới từ “on” và cụm động từ bắt đầu bằng danh động từ “taking”.

  • Giới từ + Cụm giới từ

Ví dụ: Can you wait me until after my conversation with mom? (Bạn có thể chờ tôi cho đến sau cuộc nói chuyện với mẹ được không?)

=> “until after my conversation with mom” là cụm giới từ được tạo thành bởi giới từ until và cụm giới từ “ after my conversation with mom”.

  • Giới từ + Câu hỏi Wh

I don’t believe in what she said (Tôi không tin tưởng vào lời cô ta nói)

=> “in what she said” là cụm giới từ trong câu được tạo thành bởi giới từ “in” và theo sau là từ để hỏi “what”.

Các cụm giới từ thường gặp trong Tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm giới từ trong Tiếng Anh thường gặp mà bạn cần nắm được để có thể dễ dàng giải quyết các bài tập ngữ pháp liên quan tới cụm giới từ.

Cụm giới từ đi với in

Cụm giới từ Dịch nghĩa
In time kịp lúc
In general nhìn chung
In fact thực vậy
In brief nói tóm lại
In other words nói cách khác
In particular nói riêng
In turn lần lượt

Cụm giới từ đi với at

Cụm giới từ Dịch nghĩa
At times thỉnh thoảng
At all time luôn luôn
At heart tận đáy lòng
At once ngay lập tức
At present bây giờ
At all cost bằng mọi giá
At most nhiều nhất

Cụm giới từ đi với ON

Cụm giới từ Dịch nghĩa
On second thoughts nghĩ lại
On and off thỉnh thoảng
On the contrary trái lại
On the average trung bình
On one’s own một mình
On purpose có mục đích
On sale bán giảm giá

Cụm giới từ đi với BY

Cụm giới từ Dịch nghĩa
By all means chắc chắn
By no means không chắc rằng không
By sight biết mặt
By change tình cờ
By mistake nhầm lẫn
By heart thuộc lòng
By degrees từ từ

Cụm giới từ đi với OUT

Cụm giới từ Dịch nghĩa
Out of work thất nghiệp
Out of date lỗi thời
Out of reach ngoài tầm với
Out of money hết tiền
Out of danger hết nguy hiểm
Out of use hết sử dụng
Out of the question không bàn cãi

Cụm giới từ đi với UNDER

Cụm giới từ Dịch nghĩa
Under control đang được kiểm soát
Under rest đang bị bắt
Under age chưa đến tuổi trưởng thành
Under pressure chịu áp lực
Under repair đang sửa chữa

Một số cụm giới từ thông dụng trong IELTS

Cụm giới từ Dịch nghĩa
Together with = In conjunction with Cùng với
In comparison with Được so sánh với
In addition to = To add more Thêm vào đó
In line with = Equivalent to Tương xứng với
Not including = With the exception Ngoại trừ
On the whole = Generally Nói chung
At this stage = Now Bây giờ
On behalf of = Representing Thay mặt cho
By chance = Accidentally Ngẫu nhiên
By far Cho đến nay
For the most part = generally nói chung
In terms of = As far as … về mặt …
By means of bằng cách sử dụng
In honor of vinh danh
Instead of someone or something = In place of sb/sth = i thay thế cho
To be responsible for = In charge of chịu trách nhiệm cho
In possession of sở hữu
As a result (of) dẫn đến kết quả là
On the basis of = According to Dựa theo…
On the contrary Ngược lại/Đối lập với…
For this reason Vì lý do này
By and large Nói chung
To summarize/conclude Tóm lại

Bài viết về cụm giới từ trong tiếng Anh trên đây HocIelts24h đã cung cấp cái nhìn tổng quan nhất về kiến thức ngữ pháp quan trọng và ăn điểm trong các kỳ thi tiếng Anh liên quan tới cụm giới từ. Hy vọng các bạn có thể áp dụng tốt kiến thức ngữ pháp cơ bản này để chinh phục được kết quả cao nhất trong kỳ thi IELTS cũng như các kỳ thi tiếng Anh khác.

Bạn đang xem bài viết: Cụm giới từ trong tiếng Anh thường gặp và cách dùng. Thông tin do truongmaugiaoso8-badinh.edu.vn chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.

Rate this post

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *