Khám phá bộ từ vựng IELTS theo chủ đề 2022
Khám phá bộ từ vựng IELTS theo chủ đề 2022
Ngoài ngữ pháp, từ vựng là một yếu tố ảnh hưởng tới 4 phần thi Nghe – Nói – Đọc – Viết trong IELTS. Cùng Pasal khám phá ngay bộ từ vựng IELTS theo chủ đề dưới đây nhé!
Bộ từ vựng mà dân thi IELTS nhất định không nên bỏ qua!
38 chủ đề từ vựng trong IELTS
Trong các bài thi IELTS, bộ từ vựng được chia thành 38 chủ đề. Trong đó có 8 chủ đề thường gặp nhất là: Education, Environment, Health, Crime, Government Spending, Transportation, Work và Technology.
1. Topic Education (Giáo dục)
Trong từ vựng IELTS theo chủ đề về giáo dục, Pasal sẽ chia thành hai chủ đề là Major (ngành học) và People (con người). Một số từ vựng thú vị bạn có thể thêm vào vốn của mình:
+ Major (ngành học):
-
Double-major (adj): học song bằng
-
Flying colors (n): điểm cao
-
Have deeper insight into (St) (v): tìm hiểu sâu về
-
Keen learner (n): người học tích cực
-
Moving up the career ladder (v): thăng tiến trong công việc
+ People (con người):
-
Attitude towards studying (n): thái độ học tập
-
Reach new heights of knowledge (v): đạt đến những đỉnh cao tri thức mới
-
Mutual understanding (n): sự thấu hiểu lẫn nhau
-
Sense of responsibility (n): tinh thần trách nhiệm
2. Topic Environment (Môi trường)
Pasal sẽ chia nhóm từ vựng IELTS theo chủ đề môi trường thành 3 loại: Danh từ, động từ và tính từ. Bạn đọc có thể tham khảo những từ vựng hay ho sau:
+ Danh từ:
-
Greenhouse: hiệu ứng nhà kính
-
Biodiversity preservation: sự bảo tồn đa dạng sinh học
-
Deforestation: phá rừng
-
Ecosystem: hệ sinh thái
+ Động từ:
-
Exploit: khai thác
-
Make use of: tận dụng – take advantage of: lợi dụng
-
Limit/ control/ curb/ combat: hạn chế/ kiểm soát/ ngăn chặn/ chống lại
-
Habitats = The Environment = Degrade Ecosystems: làm suy thoái hệ sinh thái/ môi trường sống
+ Tính từ:
-
Toxic = poisonous: độc hại
-
Excessive: quá mức
-
Fresh = pure: trong lành
Đầu tư cho tri thức luôn luôn có lãi
3. Topic Health (Sức khoẻ)
Một số từ vựng hay trong chủ đề sức khoẻ:
-
Injection (n): tiêm
-
Prescription (n): việc kê đơn thuốc
-
check-up (n): kiểm tra sức khoẻ
-
stomachache (n): đau dạ dày
4. Topic Crime (Tội phạm)
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
to commit an offence = to commit a crime = break the law |
Thực hiện hành vi phạm tội |
2 |
To commit crimes again = to reoffend |
Tái phạm |
3 |
To take part in unlawful acts = to engage in criminal activities |
Tham gia các hoạt động phạm pháp |
4 |
To pose a serious threat to society |
Gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho xã hội |
5. Topic Government Spending (Chi tiêu của chính phủ)
Một số từ vựng IELTS theo chủ đề chi tiêu của chính phủ hay dành cho bạn:
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
a waste of public money = a waste of the budget = money-wasting |
Phí tiền |
2 |
Tax revenue |
Thu nhập thuế |
3 |
Government subsidy |
Trợ cấp chính phủ |
4 |
Government priority |
Sự ưu tiên của chính phủ |
5 |
Government bailout |
Cứu trợ tài chính |
6 |
Welfare benefit/ payment |
Tiền trợ cấp phúc lợi |
Từ vựng là một phần quan trọng trong bài thi IELTS
6. Topic Transportation (Giao thông)
Chủ đề này thường được chia thành các nhóm bao gồm:
Phân loại |
Từ vựng |
Nghĩa |
Cơ sở hạ tầng (infrastructure) |
Potholes |
Ổ gà |
Các loại hình phương tiện (means of transports) |
||
Các vấn đề liên quan |
1. Traffic jams = congestion 2. Exhaust fumes 3. Global warming 4. Driving offences 5. People’s health = public well-being |
1. Tắc đường 2. Khí thải 3. Nóng lên toàn cầu 4. Hành vi vi phạm giao thông 5. Sức khoẻ người dân |
Bên cạnh đó còn có các hành động của chính phủ như: đầu tư (invest), nâng cấp (improve/ upgrade), gia tăng an toàn đường bộ (increase road safety), bảo trì đường bộ (maintain roads), nâng cao nhận thức (raise awareness), thi hành luật giao thông (introduce/ enforce traffic laws), khuyến khích (encourage, provide incentives), tăng thuế (raise tax),…
7. Topic Work (Công việc)
Một số cụm từ vựng hay mà bạn có thể lưu lại:
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
To be called for an interview |
Được gọi tới phỏng vấn |
2 |
To be your own boss |
Có công việc kinh doanh riêng |
3 |
Maternity leave |
Nghỉ thai sản |
4 |
To take early retirement |
Nghỉ hưu non |
5 |
To work with your hands |
Công việc tay chân |
Trau dồi những cụm từ vựng hay để ăn điểm trong phần Writing
8. Topic Technology (Công nghệ)
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
Technophile |
Người mê công nghệ |
2 |
Technophobe |
Người không thích công nghệ mới |
3 |
Computer buff |
Chuyên gia máy tính |
4 |
Harness technology |
Sử dụng công nghệ |
5 |
Back up your work |
Lưu giữ thông tin, tập tin |
6 |
Cutting-edge = State-of-the-art |
Hiện đại, tân tiến |
7 |
Have access to something |
Tiếp cận gì đó |
Ngoài 8 topic trên, chúng ta còn có:
9. Topic Celebrities
10. Topic Media
11. Topic Entertainment
12. Toptic Fashion
13. Topic Invention
14. Topic History
15. Topic Emotion
16. Topic Lifestyle
17. Topic Outfit
18. Topic Nature
19. Topic Money
20. Topic Travel
21. Topic Marriage and Family
22. Topic Movie
23. Topic Advertising
24. Topic Town and City
25. Topic Animal Rights
26. Topic Family
27. Topic Gender
28. Topic Genetic Engineering
29. Topic Global Issues
30. Topic Government and Society
31. Topic Guns and Weapons
32. Topic Housing and Architecture
33. Topic Personal Development
34. Topic Sport and Leisure
35. Topic Tourism
36. Topic Traditions and Modern Life
37. Topic Television, Internet and Mobile Phones
38. Topic Water
38 chủ đề từ vựng trong IELTS
Mẹo học từ vựng hiệu quả dành cho bạn!
Không có từ vựng ngẫu nhiên
Thay vì lập ra một danh sách hoặc bộ flashcard từ vựng ngẫu nhiên thì bạn có thể thử liên kết nó với một cái gì đó có ý nghĩa với bản thân. Đặt từ vựng ấy vào trong ngữ cảnh cụ thể mà bạn cảm thấy thú vị, điều này sẽ khiến bạn ghi nhớ lâu hơn.
Học từ vựng thông qua đoạn văn hoặc kịch bản
Học từ vựng theo từng phần nhỏ (các đoạn văn nhỏ) hoặc kịch bản (các cuộc hội thoại). Ví dụ, thay vì ghi nhớ cụm động từ “to come up with”, bạn nên áp dụng cả cụm “to come up with an idea”. Đây là cách để bạn vừa biết cách sử dụng động từ, vừa dễ nhớ hơn. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy những kịch bản hoặc đoạn văn ngắn trong các video, phim ảnh.
Tự nói thầm với chính mình
Thực chất học tập là một quá trình nội bộ. Do đó để học một từ vựng mới, bạn cần đi vào thế giới giọng nói bên trong của chính mình. Hãy thử nghe một từ hoặc cụm từ tiếng Anh và hãy nhắm mắt lại, lắng nghe từ đó trong đầu bạn. Tiếp theo, hãy để từ vựng ấy vang lên trong đầu bạn thêm vài lần nữa. Cuối cùng, bạn hãy đọc to chúng và ghi âm lại. Thực tế, đây là cách học hiệu quả vì sự kết hợp giữa nhiều giác quan giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.
Tìm kiếm phương pháp học phù hợp là điều quan trọng
Hình dung từ hoặc cụm từ trông ra sao
Bạn có thể vẽ định nghĩa của từ vựng ra giấy hoặc trong trí tưởng tượng. Ví dụ “to keep one’s mouth shut” được hiểu là “to not talk about something”. Ngoài ra, bạn có thể kết hợp cách này với từ điển để bổ sung những từ liên kết hoặc đồng nghĩa
Đơn giản hóa từ vựng bằng trí tưởng tượng (Mnemonics)
Hãy tạo ra một cụm từ hoặc câu chuyện hài hước để tăng sự kết nối giữa từ vựng và nghĩa của nó. Đây là cách để bạn đơn giản hoá những từ tiếng Anh khó phát âm.
Lặp lại cách quãng
Thay vì lặp lại từ vựng hàng trăm lần trong một ngày, bạn nên lặp lại chúng một vài lần trong khoảng thời gian vài ngày hoặc vài tuần. Đầu tiên, hãy sử dụng từ vựng mới ngay lập tức và cố gắng nhớ lại nó trong một giờ. Trước khi đi ngủ, hãy xem chúng một lần nữa và sử dụng lại vào một ngày sau. Cuối cùng, hãy thử thách trí nhớ của bạn ở những ngày tiếp theo.
Ứng dụng nói trong thực tế
Không dễ để nhớ lại từ vựng tiếng Anh trong khi đang nói. Để cải thiện điều này, bạn hãy ghi âm những điều đã nói từ 2-4 phút mà không dừng lại. Lựa chọn cho mình một chủ đề bất kỳ, ghi âm, nghe và chú ý những từ bạn đã dùng.
Hãy cùng Pasal vận dụng từ vựng trong thực tế mỗi ngày nhé!
Học tiếng Anh không hề khó khi có Pasal. Lưu ngay những từ vựng IELTS theo chủ đề chia sẻ ở trên nếu bạn thấy hữu ích nhé! Nếu bạn đang quan tâm tới các ưu đãi của Pasal, đừng quên ghé thăm website https://ielts.pasal.edu.vn/.
Leave a Reply