LÂU KHÔNG GẶP Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch

Học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày – Mách bạn tất tần tật cách nói \”LÂU RỒI KHÔNG GẶP\” hay nhất
Học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày – Mách bạn tất tần tật cách nói \”LÂU RỒI KHÔNG GẶP\” hay nhất

LÂU KHÔNG GẶP Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch

Ví dụ về sử dụng Lâu không gặp trong một câu và bản dịch của họ

Mọi người cũng dịch

Ví dụ,

một cô gái chạy đến một người cô đã lâu không gặp.

Hãy gửi e-

mail cho một người bạn đã lâu không gặp, hoặc làm quen với một nguời bạn mới.

Tôi đối xử với cảnh sát như một người khao khát được cứu

và là một thành viên trong gia đình mà tôi đã lâu không gặp.

I treated the officer as someone who had longedfor salvation and

asa family member that I hadn’t seen for a long time.

It’ s been

to long” có nghĩa” Đã lâu không gặp”.

Chẳng hạn như, đa số mọi người sẽ chào mừng một người bạn đã lâu không gặp với thái độ hồ hởi và cảm động.

For example,

most people would likely consider greeting a friend whom they haven’t seen in awhile as an exciting, emotional experience.

Buổi tối sẽ mang

đến niềm vui khi bạn ghé thăm một người mà bạn đã lâu không gặp.

The evening will bring

joy when you visita person you haven’t seen for a long time.

Kết quả: 86, Thời gian: 0.02

Từng chữ dịch

Từ đồng nghĩa của Lâu không gặp

Cụm từ trong thứ tự chữ cái

lâu hơn vào ban đêm lâu hơn vào khuôn mặt lâu hơn vào ngày hôm sau lâu hơn vì họ lâu hơn với công ty lâu im lặng lâu kể từ khi anh lâu kể từ khi bạn lâu khi bạn lâu không có thấy , lão lâu không gặp lâu không liên lạc lâu không thấy lâu khủng khiếp khi chúng tôi lâu là nó lâu là thời gian giao hàng của bạn lâu là tốt nhất lâu lành lâu lắm , anh cá lâu lắm rồi lâu lắm rồi tôi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Bạn đang xem bài viết: LÂU KHÔNG GẶP Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch. Thông tin do truongmaugiaoso8-badinh.edu.vn chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.

Rate this post

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *