MẠCH MÁU Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch

Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Dễ Nhất Cùng Cô Thi Kiến Guru – Trình diễn bởi Nguyễn Hường
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Dễ Nhất Cùng Cô Thi Kiến Guru – Trình diễn bởi Nguyễn Hường

MẠCH MÁU Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch

blood vessel

lifebloodicon synonyms arrowhuyết mạchmạch máudòng máu

vascularityicon synonyms arrowvascularitymạch máutưới máu

vasculatureicon synonyms arrowmạch máu

blood vessels

blood-vessel

Ví dụ về sử dụng Mạch máu trong một câu và bản dịch của họ

Mọi người cũng dịch

Sự tắc nghẽn của angiotensin II

hạn chế tăng huyết áp trong mạch máu.

Công cụ tìm

tĩnhmạch chỉ cho thấy mạch máu bề ngoài.

Tổn thương mạch máu hay dây thần kinh trong

và xung quanh cột sống.

Tổn thương mạch máu bắt đầu ngay sau khi huyết

áp tăng cao.

Tối thiểu hoá

vết thương dây thần kinh và mạch máu bằng vết rạch nhỏ.

Chất béo trung tính được chia nhỏ thành acid béo tự do đi qua mạch máu trước khi bước tiếp theo là quá trình oxy hóa acid béo miễn phí.

Triglycerides are broken down into free fatty acids that go through the bloodstream before the next step which is free fatty acid oxidation.

Mỗi ngày một quả tim đập khoảng 100 nghìn lần và

bơm đến 10.000 lítmáu vào trong mạch máu.

Every day, a heart beats about 100 thousand times and

pumps up to 10,000 liters of blood into the bloodstream.

Mặc dù du lịch là mạch máu của quần đảo Pulau Perhentian,

nhưng các hòn đảo này đã không bị mất đi sự hấp dẫn của rừng rậm và sự tự nhiên.

Although tourism is the lifeblood of the Pulau Perhentian Islands,

these islands have not lost the appeal of jungle and nature.

Cùng một giòng sông chạy qua mạch máu tôi đêm ngày chạy qua thế giới và nhảy múa theo cung bực nhịp nhàng.

The same stream of life that runs through my veins night and day runs through the world and dances in rhythmic measures.

Kết quả: 4034, Thời gian: 0.0262

Từng chữ dịch

Từ đồng nghĩa của Mạch máu

Cụm từ trong thứ tự chữ cái

mạch máu não mãn tính mạch máu ngoại vi mạch máu người mạch máu nhỏ cung cấp mạch máu ở những mạch máu ở trung tâm mạch máu ở võng mạc mạch máu rất nhỏ mạch máu tạo thành mạch máu tăng lên mạch máu mạch máu thu hẹp mạch máu trong cơ thể mạch máu trở nên mạch máu và các cơ quan mạch máu và các mô mạch máu và các tế bào mạch máu và cải thiện mạch máu và có thể mạch máu và cơ bắp mạch máu và cơ thể

Truy vấn từ điển hàng đầu

Bạn đang xem bài viết: MẠCH MÁU Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch. Thông tin do truongmaugiaoso8-badinh.edu.vn chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.

Rate this post

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *