[Phrase] Nhóm từ trùng điệp trong Tiếng Anh

Trong Tiếng Anh có những nhóm từ trùng điệp có cấu tạo: từ A + giới từ + từ A = nghĩa mới. Điều này tạo thành một hiện tượng vô cùng thú vị. Hãy cùng tìm hiểu về chúng nhé ^_^

1. all in all: tóm lại

2. arm in arm: tay trong tay
3. again and again: lặp đi lặp lại

4. back to back: lưng kề lưng

5. by and by: sau này, về sau

6. day by day: hàng ngày về sau

7. end to end: nối 2 đầu

8. face to face: mặt đối mặt

9. hand in hand: tay trong tay

10. little by little: dần dần

11. one by one: lần lượt, từng cái một

12. shoulder to shoulder: vai kề vai, đồng tâm hiệp lực

13. time after time: nhiều lần

14. step by step: từng bước

15. word for word: từng chữ một

16. sentence by sentence: từng câu một

17. year after year: hàng năm

18. nose to nose: gặp mặt

19. heart to heart: chân tình

20. leg and leg: mỗi bên chiếm một nửa

21. mouth to mouth: mỗi bên chiếm một nửa

22. head to head: rỉ tai thì thầm

23. hand over hand: tay này biết tiếp tay kia

24. eye for eye: trả đũa

25. bit by bit: từng chút một

26. more and more: càng ngày càng nhiều

Bạn đang xem bài viết: [Phrase] Nhóm từ trùng điệp trong Tiếng Anh. Thông tin do truongmaugiaoso8-badinh.edu.vn chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.

Rate this post

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *