QUY CHẾ Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch

Tại sao Tiếng Anh là ngôn ngữ chung của thế giới?
Tại sao Tiếng Anh là ngôn ngữ chung của thế giới?

QUY CHẾ Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch

Ví dụ về sử dụng Quy chế trong một câu và bản dịch của họ

Nếu công ty của bạn có nhiều lớp học chứng khoán,

công ty quy chế thường phác thảo các thủ tục

để phân phối các tài sản cho các cổ đông.

If your corporation has various stock classes,

corporate bylaws usually outline the method used for distributing assets to these shareholders.

Quy chế tổ chức lại hàng ngàn tuyên bố GAAP của Hoa Kỳ vào

gần 90 chủ đề kế toán và trình bày tất cả các chủ đề đều sử dụng cấu trúc nhất quán.

The Codification reorganizesthe thousands of U.S. GAAP pronouncements

into roughly 90 accounting topics and displays all topics using a consistent structure.

Nếu công ty của bạn có nhiều lớp học chứng khoán,

công ty quy chế thường phác thảo các thủ tục

để phân phối các tài sản cho các cổ đông.

If the corporation has multiple stock classes,

corporate bylaws typically outline the procedure for distributing assets to these shareholders.

Mọi người cũng dịch

Quy chế cho phép xem cơ bản miễn phí

hoặc trả tiền xem chuyên nghiệp cho công chúng.

The codification allows a free basic view

or paid professional view tothe public.

According to the constitution and its bylaws, a group of 10 parliamentarians can propose legislation.

Quy chế này cấm các nhà khai thác ở Châu Âu đưa gỗ và sản phẩm gỗ

có nguồn gốc từ gỗ bất hợp pháp vào thị trường EU.

Under the regulation, it prohibits operators in Europe from placing illegally harvested timber

and products derived from illegal timber onthe EU market.

Từ năm 1321, quy chế của Đại học Coimbra ở Bồ Đào

Nha buộc tất cả“ tiến sĩ, cử nhân và tú tài” đều phải bận áo chùng.

A statute of the University of Coimbra in 1321 required that all”Doctors,

Licentiates, and Bachelors” wear gowns.

Điều lệ sửa

đổi cũng sẽ chấp nhận quy chế bắt buộc của Tòa án Hình sự Quốc tế(

ICC).

A revised Charter would also make acceptance of the statuteof the International Criminal Court(ICC) mandatory.

Quy chế để hỗ trợ cộng đồng địa

phương trong việc cung cấp miễn phí Wi- Fi công cộng cho công dân của họ;

A Regulation to support local communities in providing free

public Wi-Fi to their citizens;

Quy chế của Stichting Hotelschool The Hague nằm xuống cácquy tắc cơ bản và

cácquy định của nền móng.

The statutes ofthe Stichting Hotelschool The Hague lay down the basic rules

and provisions ofthe foundation.

The Executive Boards have issued 13 operating regulations to provide the bases for the activities of the Associaton.

Nhưng theo quy chế của Quỹ Nobel có hiệu lực vào lúc đó,

Giải Nobel, trong những tình huống nhất định, có thể được trao tặng cho người đã khuất.

According to the statutes ofthe Nobel Foundation in force at that time,

Điều 38( 1) Quy chế Toà án Công lý Quốc tế thường được trích dẫn

như điểm bắt đầu thảo luận về nguồn của luật quốc tế.

Article 38(1) of the Statuteof the International Court of Justice is generally

recognised as a definitive statementof the sources of international law.

Cuối cùng, Quy chế này nhằm tạo ra mô hình trao đổi ý kiến giữa Chủ tịch và giảng

viên thông qua một cơ cấu đại diện.

To these ends, this Constitution seeks to establish a pattern of consultation between the President

and faculty through a representative structure.

Completion and inspectionof the implementation of the Regulation to coordinate rescue and remediation of oil spills.

( 2) Sự khác biệt giữa Quy chế của các cộng đồng tự trị khác nhau không hàm chứa đặc quyền kinh

tế hoặc xã hội.

(2)The differences between the Statutes of the various Autonomous Communities may in no case imply economic

or social privileges.

Whether NBC has a regulation on the implementation of the transaction and shareholder rights or not?

Vì thế, Bộ trưởng trả lời rằng, Bộ Xây dựng sẽ xây dựng quy chế về quản lý sử dụng

condotel trong năm 2019.

Therefore, the Minister answered that the Ministry of Construction will develop a regulation on condotel management in 2019.

Ðối với những hành vi tập đoàn,

nếu luật pháp hay quy chế không dự liệu cách khác thì:

Các thể thức và thời hạn đối với việc sửa đổi theo các khoản( 1) và( 2)

sẽ được ấn định trong Quy chế.

shall be fixed in the Regulations.

Những người thuộc tổ chức chính trị, tổ chức chính trị-

xã hội hoạt động theo Quy chế của tổ chức đó;

Persons of political organizations, socio-political organizations, operating under the statutes of such organizations;

Đối với các hành vi hiệp đoàn,

trừ khi luật hay quy chế đã tự liệu cách khác, thì:

Kết quả: 1104, Thời gian: 0.0187

Từng chữ dịch

Từ đồng nghĩa của Quy chế

quy định luật đạo luật regulation qui định lệ thời hiệu

Cụm từ trong thứ tự chữ cái

quỹ charlie để quảng bá nó quỹ chảy quỹ chắc chắn sẽ quỹ chăm sóc y tế của liên bang quý châu quỹ châu á new zealand quỹ châu á sẽ quỹ châu âu về quỹ chelsea foundation quỹ cherie blair quy chế quy chế bảo vệ dữ liệu chung quy chế chống doping quy chế chứng khoán quy chế có thể được quy chế công ty quy chế cơ bản quy chế của bộ quy chế của chương trình quy chế của hội đồng quy chế của nigeria

Truy vấn từ điển hàng đầu

Bạn đang xem bài viết: QUY CHẾ Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch. Thông tin do truongmaugiaoso8-badinh.edu.vn chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.

Rate this post

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *