TIỆM TẠP HÓA Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch
TIỆM TẠP HÓA Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch
Ví dụ về sử dụng Tiệm tạp hóa trong một câu và bản dịch của họ
Mọi người cũng dịch
LDPE: Polyetylen mật độ thấp,
được sử dụng làm túi nhựa trong tiệm tạp hóa, hầu hết các loại bọc nhựa,
túi Ziplock và một vài loại chai nhựa.
LDPE: Low density polyethylene, used in grocery store bags, most plastic wraps, Ziplock bags and some bottles.
Lerado[ 3]
Quận Reno 1886 1887 Một trường học củ và tiệm tạp hóa bỏ hoang còn ở đó
nhưng phần lớn Lerado hiện nay là đất nông nghiệp.
Lerado[7] Reno County 1886 1887 An old schoolhouse, church, and abandoned grocery store remain but most of Lerado is now farmland.
Công ty đã phát triển hệ thống trồng trọt thủy canh trong nhà,
được sử dụng trong các nhà hàng, tiệm tạp hóa và các trung tâm phân phối;
The firm has developed its own indoor hydroponic growing systems,
to be used in restaurants, grocers and distribution centers;
Một đàn bà 61 tuổi trong khi trên đường đến tiệm tạp hóa thì bắt đầu cảm thấy ngực như bị đè ép ở vùng giữa ngực.
A 61-year-old woman was on her way to the grocery store when she started feeling chest pressure in the center of her chest.
Anh, cha của anh,
và em trai của anh đã đến tiệm tạp hóa để trả thù.
Nếu bạn đã có sẵn một tiệm tạp hóa, và muốn phát triển thêm mô
hình
If you already have a grocery store, and want to develop more online
things will be simple.
Tại tiệm tạp hóa, bé có thể chào tất cả mọi người bạn gặp,
điều mà bé chưa từng làm trước đây.
At the grocery store your child may say hello to every person
you pass in the aisles- something he never did before.
Trong số 45 mẩu lấy từ 32 tiệm tạp hóa, đại diện cho 8 dây chuyền
và một
Of the 45 samples taken from 32 grocery stores, representing eight chains and one independent,
nearly one-third were mislabeled,
Trong một mẩu tin vui hiếm hoi vào ngày thứ Ba, một
phụ nữ trẻ còn sống được kéo ra khỏi đống đổ nát của một tiệm tạp hóa.
In a rare piece of good news on Tuesday,
a young woman was pulled alive from the ruins of a grocery store.
Với cửa hàng siêu thị mini, tiệm tạp hóa việc quản lý số lượng hàng
doanh thu chi tiết theo ngày, tháng, quý, năm….
With shops, mini supermarkets, grocery stores manage the amount of goods and revenues detailed by date,
month, quarter, year 1 job….
Một số đại học trông giống như những thành phố nhỏ,
có bưu điện, tiệm tạp hóa và trung tâm mua sắm riêng.
Some universities resemble
small cities with their own post offices, grocery stores, and shopping centers.
Dắt chó đi dạo, trả lời điện thoại,
đi ra
Walk the dog, answer the phone,
go to the drug
Ở tuổi 13 tuổi,
Clinton bắt đầu làm trong một tiệm tạp hóa ở Arkansas, theo tờ Convenience Store News.
Một trong hai đi vào tiệm tạp hóa, chào hỏi lởi xởi,
mua một chai whisky rồi vừa đi vừa tu.
What stood out most was that one of themwalked into the grocery store, greeted them pleasantly,
asked for a bottle of whisky and left drinking straight from
Tiệm tạp hóa ở ngôi làng của chị thường chỉ
bán những mặt hàng cơ bản như dầu gội, xà phòng, nước giải khát.
The grocery store in her village usually sells only basic
items such as shampoo, soap, and soft drinks.
Một người đàn ông bước tới khi anh đang ở tiệm tạp hóa và nói rằng:“ Chúa Giê-
xu đã kêu gọi tôi tới nói chuyện với anh…”.
Khi tôi bước vào một tiệm tạp hóa và mua một trái táo,
tôi có thể có cảm giác rằng mình rất độc lập.
Vài ngày sau đó,
sản phẩm sẽ được giao đến tiệm tạp hóa để khách hàng đến nhận.
A few days later,
Dắt chó đi dạo, trả lời
điện thoại, đi ra
Walk
go to
Kết quả: 107, Thời gian: 0.0233
Từng chữ dịch
Từ đồng nghĩa của Tiệm tạp hóa
cửa hàng tạp hóa cửa hàng cửa hàng thực phẩm grocer cửa hàng bách hóa
Cụm từ trong thứ tự chữ cái
tiềm tàng không mong muốn tiềm tàng lớn tiềm tàng này tiềm tàng nguy cơ tiềm tàng như vậy tiềm tàng trong con người tiềm tàng trong tương lai tiềm tàng về môi trường tiềm tàng xa tiệm tạp hoá tiệm tạp hóa tiệm tạp hóa , và muốn tiệm target tiêm tdap tiêm testosterone tiêm tế bào gốc tiêm thêm tiêm thiết kế đúc khuôn , dụng cụ điện tiêm thổi tiêm thời gian và một lần nữa tiệm thú nuôi
Truy vấn từ điển hàng đầu
Leave a Reply