Từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng nhiều khi đi siêu thị

Học Tiếng Anh Cho Người Mới Giao Tiếp – Bài 11: Câu tiếng Anh dành cho Nhân Viên Bán Hàng!
Học Tiếng Anh Cho Người Mới Giao Tiếp – Bài 11: Câu tiếng Anh dành cho Nhân Viên Bán Hàng!

Từ vựng tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất khi đi siêu thị

English ECORP

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh trong siêu thị có thể giúp ích cho bạn trong khi đi mua sắm, cùng tìm hiểu và ghi nhớ chúng nhé!

I. Từ vựng thông dụng nhất trong siêu thị

Aisle: Lối đi (giữa các dãy hàng, dãy ghế)
Beverages: Đồ uống
Beverage: Đồ uống, thức uống, nước giải khát (sữa, trà, rượu, bia không phải là beverage)
Bin: Thùng chứa
Baked goods: Đồ khô (bánh ngọt, bánh…)

Conveyor belt: Băng tải
Counter: Quầy hàng, quầy thu tiền
Cash register: Máy đếm tiền
Checkout: Quầy thu tiền
Customers: Khách mua hàng
Checkout counter: Quầy thu tiền
Canned goods: Đồ đóng hộp
Clearance sale: Giảm giá bán nốt hàng cũ
Closing down sale: Giảm giá để đóng tiệm
Cashier: Thu ngân

Dairy products: Các sản phẩm từ sữa
Deli: Quầy bán thức ăn chế biến
Deli counter: Quầy bán thức ăn ngon
Frozen foods: Thức ăn đông lạnh
Freezer: Máy ướp lạnh, máy làm lạnh
Shelf: Kệ, ngăn, giá (để hàng)
Scale: Cái cân đĩa
Shopping basket: Giỏ mua hàng
Shopping cart: Xe đẩy
Household items/goods: Đồ gia dụng (nồi, niêu, xoong, chảo, bát, đĩa)
Shopping cart: Xe đẩy mua hàng (trong siêu thị)

Snacks: Đồ ăn vặt

Receipt: Hóa đơn, biên lai, giấy biên nhận

Frozen foods: Thức ăn đông lạnh
Freezer: Máy ướp lạnh
Groceries: Tạp phẩm
Produce: Các sản phẩm
Open: Mở cửa
Closed: Đóng cửa
Open 24 hours a day: Mở cửa 24 giờ trong ngày
Special offer: Ưu đãi đặc biệt
Sale: Giảm giá
Good value: Giá rẻ cho hàng chất lượng cao
Toiletries cosmetic: Hóa mỹ phẩm
Conveyor belt: băng chuyền đồ

II. Cụm từ vựng thường gặp nhất

  • Go shopping: Đi mua đồ
  • Go on spending spree: mua sắm thỏa thích
  • Hang out at the mall: Dạo chơi ở khu mua sắm
  • Try on clothes: Thử quần áo
  • Have in stock: Còn hàng trong kho
  • Wait in the checkout queue: Chờ ở hàng đợi thanh toán
  • Pay in cash: Trả bằng tiền mặt
  • Ask for a refund: Hoàn tiền
  • Pay by credit card: Trả bằng thẻ tín dụng
  • Be on special offer: Được khuyến mãi đặc biệt
  • Buy 1 get 1 free: Mua một tặng một
  • Buy 1 get 1 half price: Giảm giá 1 nửa khi mua cái thứ hai
  • Reduced to clear: Giảm giá bán nốt hàng cũ
  • Half price: Giảm giá một nửa
  • Out to lunch: Nghỉ ăn trưa
  • Exchange an item: Đổi sản phẩm, hàng hóa
  • Ask for receipt: Yêu cầu hóa đơn
  • Get a receipt: Nhận hóa đơn
  • Push a trolley: Đẩy hàng
  • Load a trolley: Chất đầy xe chở hàng

III. Những mẫu câu giao tiếp thông dụng nhất trong siêu thị

  • Could you tell me where the…is?: Anh chị có thể chỉ cho tôi…ở đâu không?
  • I’d like…: Tôi muốn mua…
  • Could I have a carrier bag, please?: Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng được không?
  • Could I have another carrier bag, please?: Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng nữa được không?
  • What can I do for you?: Tôi có thể làm gì để giúp bạn?
  • Are you being served?: Đã có ai phục vụ bạn chưa?
  • How much would you like?: Anh chị cần mua bao nhiêu?
  • That’s £29.5: Cái đó 25 bảng
  • Do you need any help packing?: Bạn có cần giúp xếp đồ vào túi không?
  • Do you have a loyalty card?: Bạn có thẻ khách hàng lâu năm không?
  • Could I try this on?: Tôi có thể thử chiếc này được không?
  • Do you have this in a size 5?: Anh/chị có hàng này cỡ 5 không?
  • Have you got this in a smaller size?: Anh/chị có đồ này cỡ nhỏ hơn không?
  • How much is this?: Cái này bao nhiêu tiền?
  • Where’s the fitting room?: Phòng thử đồ ở đâu?
  • It’s just right/ They’re just right: Nó vừa khít
  • It doesn’t fit/ They don’t fit: Chúng không vừa
  • Is this the only colour you’ve got?: Đây là màu duy nhất có ở đây à?
  • Do you have this item in stock?: Anh/chị còn hàng loại này không?
  • Would you like your receipt in the bag?: Quý khách có muốn cho biên lai vào túi đựng không?
  • Does it come with a guarantee?: Sản phẩm này có bảo hành không?
  • Do you need any help packing?: Anh/chị có cần giúp xếp đồ vào túi không?
  • Do you have a loyalty card?: Anh/chị có thẻ khách hàng thường xuyên không?
  • How will you be paying today?: Bạn muốn thanh toán thế nào?
  • Enter your PIN here please: Vui lòng nhấn mã PIN thẻ
  • Please sign here: Vui lòng ký tại đây
  • Do you have a discount card today?: Quý khách có thẻ giảm giá không?
  • I will need to see some ID to sell you a lottery ticket please: Tôi cần xem chứng minh thư của bạn để quay bốc thăm trúng thưởng.
  • Are you using any coupon today?: Quý khách có sử dụng phiếu mua hàng nào hôm nay không?
  • Can you tell me where I can find dairy products?: Anh/chị có thể nói cho tôi biết quây sữa ở đâu không?
  • Could you tell me where the meat section is?: Anh/chị có thể chỉ cho tôi quầy thịt ở đâu không?

Hy vọng những tài liệu từ-cụm từ vựng và mẫu câu ngắn chủ đề siêu thị trên đây sẽ giúp các bạn có thể sử dụng thật nhiều trong cuộc sống hàng ngày nhé!

Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm những cách để ghi nhớ từ vựng siêu đỉnh nha.

>> xem thêm:

Săn ngay 30 vé học MIỄN PHÍ Khóa học tiếng Anh nền tảng chuẩn Cambridge với GVBN miễn phí

Tìm hiểu khóa học tiếng Anh cho người mất căn bản

HỆ THỐNG GIÁO DỤC QUỐC TẾ ECORP ENGLISH

Bạn đang xem bài viết: Từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng nhiều khi đi siêu thị. Thông tin do truongmaugiaoso8-badinh.edu.vn chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.

Rate this post

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *